Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sewer system


noun
facility consisting of a system of sewers for carrying off liquid and solid sewage
Syn:
sewage system, sewage works
Hypernyms:
facility, installation
Part Holonyms:
infrastructure, base
Part Meronyms:
sewer, sewerage, cloaca, sewer main, sewer line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.